Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桉
Pinyin: ān
Meanings: Cây bạch đàn, Eucalyptus tree., ①桉树。桃金娘科桉属植物的泛称。常绿乔木。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 安, 木
Chinese meaning: ①桉树。桃金娘科桉属植物的泛称。常绿乔木。
Hán Việt reading: an
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sinh thái học.
Example: 这里种了很多桉树。
Example pinyin: zhè lǐ zhǒng le hěn duō ān shù 。
Tiếng Việt: Nơi đây trồng rất nhiều cây bạch đàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây bạch đàn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
an
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Eucalyptus tree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桉树。桃金娘科桉属植物的泛称。常绿乔木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!