Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 案语

Pinyin: àn yǔ

Meanings: Comments or notes written below an article or document., Nhận xét hoặc chú thích dưới bài viết hay tài liệu., ①同“按语”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 安, 木, 吾, 讠

Chinese meaning: ①同“按语”。

Grammar: Thường xuất hiện sau nội dung chính của văn bản hoặc tài liệu.

Example: 他在文章末尾写了一段案语。

Example pinyin: tā zài wén zhāng mò wěi xiě le yí duàn àn yǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một đoạn nhận xét ở cuối bài viết.

案语
àn yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận xét hoặc chú thích dưới bài viết hay tài liệu.

Comments or notes written below an article or document.

同“按语”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...