Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 案秤
Pinyin: àn chèng
Meanings: Cân bàn (loại cân nhỏ, dùng để cân hàng hóa)., A small scale used for weighing goods., ①台秤。可放在柜台上面的小型磅秤。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 安, 木, 平, 禾
Chinese meaning: ①台秤。可放在柜台上面的小型磅秤。
Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ đo lường, thường kết hợp với động từ như “称量” (cân đo).
Example: 老板用案秤称量水果。
Example pinyin: lǎo bǎn yòng àn chèng chēng liáng shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Chủ cửa hàng dùng cân bàn để cân hoa quả.

📷 quy mô lớn với vector biểu tượng vali trên nền trắng, quy mô lớn với vali biểu tượng đầy thời thượng từ bộ sưu tập Measurement
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân bàn (loại cân nhỏ, dùng để cân hàng hóa).
Nghĩa phụ
English
A small scale used for weighing goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
台秤。可放在柜台上面的小型磅秤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
