Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 案甲休兵
Pinyin: àn jiǎ xiū bīng
Meanings: Đặt vũ khí xuống và ngừng chiến đấu; giảng hòa., Lay down arms and stop fighting; make peace., 指停止战事,休养士卒。[出处]《史记·淮阴侯列传》“方今为将军计莫如案甲休兵,镇赵抚其孤。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 安, 木, 甲, 亻, 丘, 八
Chinese meaning: 指停止战事,休养士卒。[出处]《史记·淮阴侯列传》“方今为将军计莫如案甲休兵,镇赵抚其孤。”
Grammar: Thành ngữ lịch sử, mang ý nghĩa chấm dứt xung đột.
Example: 两国决定案甲休兵,结束战争。
Example pinyin: liǎng guó jué dìng àn jiǎ xiū bīng , jié shù zhàn zhēng 。
Tiếng Việt: Hai nước quyết định ngừng chiến tranh và giảng hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt vũ khí xuống và ngừng chiến đấu; giảng hòa.
Nghĩa phụ
English
Lay down arms and stop fighting; make peace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指停止战事,休养士卒。[出处]《史记·淮阴侯列传》“方今为将军计莫如案甲休兵,镇赵抚其孤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế