Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 案犯
Pinyin: àn fàn
Meanings: Tội phạm trong một vụ án (người bị cáo buộc phạm tội)., The suspect or criminal involved in a case., ①作案后未被抓获或在审的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 安, 木, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①作案后未被抓获或在审的人。
Grammar: Danh từ chỉ con người, thường xuất hiện sau từ chỉ vụ án cụ thể.
Example: 警方正在追捕这起案件的案犯。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài zhuī bǔ zhè qǐ àn jiàn de àn fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang truy bắt nghi phạm của vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tội phạm trong một vụ án (người bị cáo buộc phạm tội).
Nghĩa phụ
English
The suspect or criminal involved in a case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作案后未被抓获或在审的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!