Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 案例

Pinyin: àn lì

Meanings: Typical case; specific instance, Ví dụ điển hình; trường hợp cụ thể, ①已有的可作典型事例的案件。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 安, 木, 亻, 列

Chinese meaning: ①已有的可作典型事例的案件。

Grammar: Danh từ chỉ sự kiện cụ thể được phân tích hoặc thảo luận.

Example: 这个案例很有教育意义。

Example pinyin: zhè ge àn lì hěn yǒu jiào yù yì yì 。

Tiếng Việt: Trường hợp này rất có ý nghĩa giáo dục.

案例
àn lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ví dụ điển hình; trường hợp cụ thể

Typical case; specific instance

已有的可作典型事例的案件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

案例 (àn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung