Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 案件
Pinyin: àn jiàn
Meanings: Case; incident, Vụ án; trường hợp, ①有关诉讼或违法的事件。[例]刑事案件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 安, 木, 亻, 牛
Chinese meaning: ①有关诉讼或违法的事件。[例]刑事案件。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với các tính từ mô tả mức độ hay loại hình vụ án (如严重, 刑事).
Example: 这是一起严重的刑事案件。
Example pinyin: zhè shì yì qǐ yán zhòng de xíng shì àn jiàn 。
Tiếng Việt: Đây là một vụ án hình sự nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vụ án; trường hợp
Nghĩa phụ
English
Case; incident
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有关诉讼或违法的事件。刑事案件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!