Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 框架
Pinyin: kuàng jià
Meanings: Frame; framework, Khung; cấu trúc, ①提供形状或强度的结构系统(如屋架)。*②比喻事物的组织、结构。[例]这部长篇小说已经有了一个大致的框架。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 匡, 木, 加
Chinese meaning: ①提供形状或强度的结构系统(如屋架)。*②比喻事物的组织、结构。[例]这部长篇小说已经有了一个大致的框架。
Grammar: Ngoài nghĩa đen là khung vật lý, còn mang nghĩa bóng về cấu trúc logic hoặc tổ chức.
Example: 这个项目的框架已经设计好了。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì kuàng jià yǐ jīng shè jì hǎo le 。
Tiếng Việt: Khung của dự án này đã được thiết kế xong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khung; cấu trúc
Nghĩa phụ
English
Frame; framework
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提供形状或强度的结构系统(如屋架)
比喻事物的组织、结构。这部长篇小说已经有了一个大致的框架
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!