Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桄榔

Pinyin: guāng láng

Meanings: A type of tropical tree found in southern China, with edible fruits., Tên một loại cây nhiệt đới ở miền nam Trung Quốc, có quả ăn được., 指春景艳丽的地方。亦作桃蹊柳曲”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 光, 木, 郎

Chinese meaning: 指春景艳丽的地方。亦作桃蹊柳曲”。

Grammar: Danh từ, liên quan đến từ vựng chuyên ngành thực vật.

Example: 这种植物叫桄榔,果实可以食用。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù jiào guàng láng , guǒ shí kě yǐ shí yòng 。

Tiếng Việt: Loài thực vật này gọi là cây guang lang, quả có thể ăn được.

桄榔
guāng láng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại cây nhiệt đới ở miền nam Trung Quốc, có quả ăn được.

A type of tropical tree found in southern China, with edible fruits.

指春景艳丽的地方。亦作桃蹊柳曲”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桄榔 (guāng láng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung