Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桃蹊柳曲
Pinyin: táo qī liǔ qǔ
Meanings: Small paths under peach and willow trees – depicts poetic scenery., Con đường nhỏ dưới bóng đào liễu - miêu tả khung cảnh nên thơ., 指春景艳丽的地方。同桃蹊柳陌”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 兆, 木, 奚, 𧾷, 卯, 曲
Chinese meaning: 指春景艳丽的地方。同桃蹊柳陌”。
Grammar: Thành ngữ, dùng trong miêu tả thiên nhiên.
Example: 村庄周围都是桃蹊柳曲,美不胜收。
Example pinyin: cūn zhuāng zhōu wéi dōu shì táo qī liǔ qǔ , měi bú shèng shōu 。
Tiếng Việt: Xung quanh ngôi làng là những con đường nhỏ dưới bóng đào liễu, đẹp mê hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường nhỏ dưới bóng đào liễu - miêu tả khung cảnh nên thơ.
Nghĩa phụ
English
Small paths under peach and willow trees – depicts poetic scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指春景艳丽的地方。同桃蹊柳陌”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế