Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桃花潭水
Pinyin: táo huā tán shuǐ
Meanings: Deep and still lake water reflecting peach blossoms – symbolizes purity., Nước hồ sâu tĩnh lặng, phản chiếu sắc hoa đào - biểu tượng cho vẻ đẹp thanh khiết., 比喻友情深厚。[出处]唐·李白《赠汪伦》诗“桃花潭水深千尺,不及汪伦送我情。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 兆, 木, 化, 艹, 氵, 覃, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 比喻友情深厚。[出处]唐·李白《赠汪伦》诗“桃花潭水深千尺,不及汪伦送我情。”
Grammar: Thành ngữ, mang tính chất biểu tượng cao.
Example: 桃花潭水深千尺,不及汪伦送我情。
Example pinyin: táo huā tán shuǐ shēn qiān chǐ , bù jí wāng lún sòng wǒ qíng 。
Tiếng Việt: Nước hồ đào sâu ngàn thước, không bằng tình bạn mà Uông Luân dành cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước hồ sâu tĩnh lặng, phản chiếu sắc hoa đào - biểu tượng cho vẻ đẹp thanh khiết.
Nghĩa phụ
English
Deep and still lake water reflecting peach blossoms – symbolizes purity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻友情深厚。[出处]唐·李白《赠汪伦》诗“桃花潭水深千尺,不及汪伦送我情。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế