Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桃花流水

Pinyin: táo huā liú shuǐ

Meanings: Peach blossoms floating in the water, evoking tranquility and romance., Hình ảnh hoa đào rơi theo dòng nước, gợi cảm giác thanh bình và lãng mạn., 形容春日美景。也比喻男女爱情。[出处]唐·李白《山中问答》诗“桃花流水窅然去,别有天地非人间。”[例]~,不出人间。——明·徐宏祖《徐霞客游记·盘江考》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 兆, 木, 化, 艹, 㐬, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 形容春日美景。也比喻男女爱情。[出处]唐·李白《山中问答》诗“桃花流水窅然去,别有天地非人间。”[例]~,不出人间。——明·徐宏祖《徐霞客游记·盘江考》。

Grammar: Thành ngữ, dùng trong văn thơ miêu tả cảnh đẹp.

Example: 山间小溪旁,只见桃花流水。

Example pinyin: shān jiān xiǎo xī páng , zhǐ jiàn táo huā liú shuǐ 。

Tiếng Việt: Bên suối nhỏ trên núi, chỉ thấy hoa đào trôi theo dòng nước.

桃花流水
táo huā liú shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh hoa đào rơi theo dòng nước, gợi cảm giác thanh bình và lãng mạn.

Peach blossoms floating in the water, evoking tranquility and romance.

形容春日美景。也比喻男女爱情。[出处]唐·李白《山中问答》诗“桃花流水窅然去,别有天地非人间。”[例]~,不出人间。——明·徐宏祖《徐霞客游记·盘江考》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桃花流水 (táo huā liú shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung