Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桃花人面

Pinyin: táo huā rén miàn

Meanings: Harmony between human beauty and nature, especially referring to a woman's beauty., Một nét đẹp hài hòa giữa con người và thiên nhiên, đặc biệt chỉ vẻ đẹp của người con gái., 形容女子貌美。亦借指意中人。同人面桃花”。[出处]元·刘致《朝天子·同文子方邓永年泛洞庭湖宿凤凰台下》“曲杨柳宫眉,桃花人面,是平生未了缘。”[例]鸭背斜阳闪闪红,~薄纱笼。——清·黄遵宪《不忍池晚游》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 兆, 木, 化, 艹, 人, 丆, 囬

Chinese meaning: 形容女子貌美。亦借指意中人。同人面桃花”。[出处]元·刘致《朝天子·同文子方邓永年泛洞庭湖宿凤凰台下》“曲杨柳宫眉,桃花人面,是平生未了缘。”[例]鸭背斜阳闪闪红,~薄纱笼。——清·黄遵宪《不忍池晚游》诗。

Grammar: Thành ngữ, mang tính chất văn chương cao.

Example: 那女子真是桃花人面,让人一见难忘。

Example pinyin: nà nǚ zǐ zhēn shì táo huā rén miàn , ràng rén yí jiàn nán wàng 。

Tiếng Việt: Cô gái ấy thật sự có vẻ đẹp hài hòa giữa người và hoa đào, khiến người ta khó quên.

桃花人面
táo huā rén miàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nét đẹp hài hòa giữa con người và thiên nhiên, đặc biệt chỉ vẻ đẹp của người con gái.

Harmony between human beauty and nature, especially referring to a woman's beauty.

形容女子貌美。亦借指意中人。同人面桃花”。[出处]元·刘致《朝天子·同文子方邓永年泛洞庭湖宿凤凰台下》“曲杨柳宫眉,桃花人面,是平生未了缘。”[例]鸭背斜阳闪闪红,~薄纱笼。——清·黄遵宪《不忍池晚游》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桃花人面 (táo huā rén miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung