Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桃羞杏让

Pinyin: táo xiū xìng ràng

Meanings: Hoa đào và hoa mơ đều đua nhau khoe sắc, tượng trưng cho vẻ đẹp., Peach and apricot flowers both bloom beautifully, symbolizing beauty., 桃花和杏花都感到羞愧,只好退让。形容女子比花还要艳丽动人。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十七回“更兼这些人打扮的桃羞杏让,燕妒莺惭。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 兆, 木, 丑, 羊, 口, 上, 讠

Chinese meaning: 桃花和杏花都感到羞愧,只好退让。形容女子比花还要艳丽动人。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十七回“更兼这些人打扮的桃羞杏让,燕妒莺惭。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn thơ.

Example: 春日里桃羞杏让,百花齐放。

Example pinyin: chūn rì lǐ táo xiū xìng ràng , bǎi huā qí fàng 。

Tiếng Việt: Trong mùa xuân, hoa đào và hoa mơ cùng đua nở, trăm hoa khoe sắc.

桃羞杏让
táo xiū xìng ràng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa đào và hoa mơ đều đua nhau khoe sắc, tượng trưng cho vẻ đẹp.

Peach and apricot flowers both bloom beautifully, symbolizing beauty.

桃花和杏花都感到羞愧,只好退让。形容女子比花还要艳丽动人。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十七回“更兼这些人打扮的桃羞杏让,燕妒莺惭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桃羞杏让 (táo xiū xìng ràng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung