Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桃红
Pinyin: táo hóng
Meanings: Màu hồng đào (màu phớt hồng)., Peach-pink color (light pink)., ①像桃花一样的颜色;粉红色。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 兆, 木, 工, 纟
Chinese meaning: ①像桃花一样的颜色;粉红色。
Grammar: Tính từ, mô tả màu sắc cụ thể.
Example: 她的裙子是桃红色的。
Example pinyin: tā de qún zǐ shì táo hóng sè de 。
Tiếng Việt: Chiếc váy của cô ấy màu hồng đào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu hồng đào (màu phớt hồng).
Nghĩa phụ
English
Peach-pink color (light pink).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像桃花一样的颜色;粉红色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!