Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桃符
Pinyin: táo fú
Meanings: Bùa chú dán trên cửa để trừ tà ma vào dịp Tết., Amulet placed on doors during the New Year to ward off evil spirits., ①古时挂在大门上的两块画着门神或写着门神名字,用于避邪的桃木板。后在其上贴春联。*②借代春联。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 兆, 木, 付, 竹
Chinese meaning: ①古时挂在大门上的两块画着门神或写着门神名字,用于避邪的桃木板。后在其上贴春联。*②借代春联。
Grammar: Danh từ, liên quan đến phong tục dân gian.
Example: 春节贴桃符是中国的传统习俗。
Example pinyin: chūn jié tiē táo fú shì zhōng guó de chuán tǒng xí sú 。
Tiếng Việt: Dán bùa chú lên cửa vào dịp Tết là phong tục truyền thống của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bùa chú dán trên cửa để trừ tà ma vào dịp Tết.
Nghĩa phụ
English
Amulet placed on doors during the New Year to ward off evil spirits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时挂在大门上的两块画着门神或写着门神名字,用于避邪的桃木板。后在其上贴春联
借代春联
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!