Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桂花
Pinyin: guì huā
Meanings: Hoa nhài, hoa quế., Osmanthus flower, sweet-scented flowers.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 圭, 木, 化, 艹
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc ẩm thực.
Example: 我闻到了桂花的香味。
Example pinyin: wǒ wén dào le guì huā de xiāng wèi 。
Tiếng Việt: Tôi ngửi thấy mùi hương của hoa nhài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa nhài, hoa quế.
Nghĩa phụ
English
Osmanthus flower, sweet-scented flowers.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!