Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桂子兰孙
Pinyin: guì zǐ lán sūn
Meanings: Chỉ con cháu hiền tài, xuất sắc của một gia đình danh giá., Refers to talented and virtuous descendants of a prestigious family., 对人子孙的美称。[出处]明·汤显祖《紫箫记·就婚》“作夫妻天长地远,还愿取桂子兰孙满玉田。”[例]只愿你夫妻重相聚会,多生些~,与祖父增点光辉。——《绿野仙踪》第三十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 圭, 木, 子, 三, 丷, 小
Chinese meaning: 对人子孙的美称。[出处]明·汤显祖《紫箫记·就婚》“作夫妻天长地远,还愿取桂子兰孙满玉田。”[例]只愿你夫妻重相聚会,多生些~,与祖父增点光辉。——《绿野仙踪》第三十回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa khen ngợi. Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết chính thức.
Example: 这家人真是桂子兰孙,代代都有杰出人才。
Example pinyin: zhè jiā rén zhēn shì guì zǐ lán sūn , dài dài dōu yǒu jié chū rén cái 。
Tiếng Việt: Gia đình này thật sự có con cháu hiền tài, đời nào cũng có người xuất chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ con cháu hiền tài, xuất sắc của một gia đình danh giá.
Nghĩa phụ
English
Refers to talented and virtuous descendants of a prestigious family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对人子孙的美称。[出处]明·汤显祖《紫箫记·就婚》“作夫妻天长地远,还愿取桂子兰孙满玉田。”[例]只愿你夫妻重相聚会,多生些~,与祖父增点光辉。——《绿野仙踪》第三十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế