Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桂圆

Pinyin: guì yuán

Meanings: Longan fruit (sweet-tasting fruit often dried for medicinal or culinary use)., Long nhãn (quả của cây long nhãn, có vị ngọt, thường được sấy khô làm thuốc hoặc thực phẩm)., ①龙眼。*②与荔枝相近的一种果实,它由东印度群岛的一种乔木(Enphorialongana)产生。这种果实球形,壳淡黄或褐色,质薄而光滑,果肉白色,透明、汁多、味甜,中医学上用干燥果肉入药,可补心脾、养血安神。*③产生龙眼果实的一种乔木。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 圭, 木, 员, 囗

Chinese meaning: ①龙眼。*②与荔枝相近的一种果实,它由东印度群岛的一种乔木(Enphorialongana)产生。这种果实球形,壳淡黄或褐色,质薄而光滑,果肉白色,透明、汁多、味甜,中医学上用干燥果肉入药,可补心脾、养血安神。*③产生龙眼果实的一种乔木。

Grammar: Danh từ chỉ một loại quả cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về sức khỏe hoặc ẩm thực.

Example: 她每天都会吃一些桂圆来补身体。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì chī yì xiē guì yuán lái bǔ shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy ăn long nhãn mỗi ngày để bồi bổ cơ thể.

桂圆
guì yuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Long nhãn (quả của cây long nhãn, có vị ngọt, thường được sấy khô làm thuốc hoặc thực phẩm).

Longan fruit (sweet-tasting fruit often dried for medicinal or culinary use).

龙眼

与荔枝相近的一种果实,它由东印度群岛的一种乔木(Enphorialongana)产生。这种果实球形,壳淡黄或褐色,质薄而光滑,果肉白色,透明、汁多、味甜,中医学上用干燥果肉入药,可补心脾、养血安神

产生龙眼果实的一种乔木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...