Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桁杨
Pinyin: héng yáng
Meanings: Cây gỗ lớn, dùng để làm cột chống hay thanh đỡ trong kiến trúc., Large timber used as a support beam or column in architecture., ①古代用于套在囚犯脚或颈的一种枷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 行
Chinese meaning: ①古代用于套在囚犯脚或颈的一种枷。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến kiến trúc hoặc xây dựng.
Example: 这栋古建筑的桁杨保存完好。
Example pinyin: zhè dòng gǔ jiàn zhù de héng yáng bǎo cún wán hǎo 。
Tiếng Việt: Những cây gỗ lớn của tòa nhà cổ này vẫn được bảo tồn tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây gỗ lớn, dùng để làm cột chống hay thanh đỡ trong kiến trúc.
Nghĩa phụ
English
Large timber used as a support beam or column in architecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代用于套在囚犯脚或颈的一种枷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!