Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桀骜难驯
Pinyin: jié ào nán xùn
Meanings: Rất bướng bỉnh và khó dạy dỗ, khó kiểm soát., Extremely stubborn and difficult to tame or control., 指凶悍倔强,难以驯服。[出处]《清史稿·土司传六·甘肃》“故土官易制,绝不类蜀黔诸土司桀骜难驯也。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 木, 舛, 敖, 马, 又, 隹, 川
Chinese meaning: 指凶悍倔强,难以驯服。[出处]《清史稿·土司传六·甘肃》“故土官易制,绝不类蜀黔诸土司桀骜难驯也。”
Grammar: Mô tả sự khó khăn trong việc quản lý hoặc huấn luyện ai đó/cái gì đó bướng bỉnh.
Example: 这个孩子桀骜难驯,老师都拿他没办法。
Example pinyin: zhè ge hái zi jié ào nán xùn , lǎo shī dōu ná tā méi bàn fǎ 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất bướng bỉnh và khó dạy dỗ, giáo viên cũng đành bó tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất bướng bỉnh và khó dạy dỗ, khó kiểm soát.
Nghĩa phụ
English
Extremely stubborn and difficult to tame or control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指凶悍倔强,难以驯服。[出处]《清史稿·土司传六·甘肃》“故土官易制,绝不类蜀黔诸土司桀骜难驯也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế