Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桀纣

Pinyin: jié zhòu

Meanings: Vua Trụ và vua Kiệt - biểu tượng của bạo chúa, Jie and Zhou - symbols of tyrant rulers, ①桀和纣,相传都是暴君,后泛指暴君。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 舛, 寸, 纟

Chinese meaning: ①桀和纣,相传都是暴君,后泛指暴君。

Grammar: Danh từ chỉ nhân vật lịch sử, thường dùng trong văn viết

Example: 历史上,桀纣都是有名的暴君。

Example pinyin: lì shǐ shàng , jié zhòu dōu shì yǒu míng de bào jūn 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, Trụ và Kiệt đều là những bạo chúa nổi tiếng.

桀纣
jié zhòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vua Trụ và vua Kiệt - biểu tượng của bạo chúa

Jie and Zhou - symbols of tyrant rulers

桀和纣,相传都是暴君,后泛指暴君

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桀纣 (jié zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung