Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zāi

Meanings: To plant, to place a tree into the ground, Trồng cây, đặt cây xuống đất, ①移植:栽树。栽植。栽花。栽培。*②安上,插上:栽绒。栽赃。*③秧子,可以移植的植物的幼苗:桃栽。树栽子。*④跌倒:栽跟头。*⑤指失败或出丑。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 木, 𢦏

Chinese meaning: ①移植:栽树。栽植。栽花。栽培。*②安上,插上:栽绒。栽赃。*③秧子,可以移植的植物的幼苗:桃栽。树栽子。*④跌倒:栽跟头。*⑤指失败或出丑。

Hán Việt reading: tài

Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ cây cối hoặc vật gì đó được đặt vào đất.

Example: 我们在花园里栽了一些花。

Example pinyin: wǒ men zài huā yuán lǐ zāi le yì xiē huā 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã trồng một số hoa trong vườn.

zāi
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trồng cây, đặt cây xuống đất

tài

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To plant, to place a tree into the ground

移植

栽树。栽植。栽花。栽培

安上,插上

栽绒。栽赃

秧子,可以移植的植物的幼苗

桃栽。树栽子

跌倒

栽跟头

指失败或出丑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栽 (zāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung