Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 格言

Pinyin: gé yán

Meanings: Lời dạy, châm ngôn, câu nói mang tính khuyên răn, Proverb, maxim, saying, ①含有教育意义可为准则的字句。[例]盖闻盘于游田,《书》之所戒;鲁隐观鱼,《春秋》讥之;此周孔之格言,二经之明义。——《三国志·崔琰传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 各, 木, 言

Chinese meaning: ①含有教育意义可为准则的字句。[例]盖闻盘于游田,《书》之所戒;鲁隐观鱼,《春秋》讥之;此周孔之格言,二经之明义。——《三国志·崔琰传》。

Grammar: Thường dùng để trích dẫn những câu nói mang tính giáo dục hoặc truyền cảm hứng.

Example: 这是一句很有智慧的格言。

Example pinyin: zhè shì yí jù hěn yǒu zhì huì de gé yán 。

Tiếng Việt: Đây là một câu châm ngôn rất đầy trí tuệ.

格言
gé yán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời dạy, châm ngôn, câu nói mang tính khuyên răn

Proverb, maxim, saying

含有教育意义可为准则的字句。盖闻盘于游田,《书》之所戒;鲁隐观鱼,《春秋》讥之;此周孔之格言,二经之明义。——《三国志·崔琰传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

格言 (gé yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung