Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 格物

Pinyin: gé wù

Meanings: Khảo sát sự vật, tìm hiểu bản chất, To investigate the nature of things, ①穷究事物的道理。[例]格物致知。*②纠正人的行为。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 各, 木, 勿, 牛

Chinese meaning: ①穷究事物的道理。[例]格物致知。*②纠正人的行为。

Grammar: Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, đặc biệt liên quan đến Nho giáo.

Example: 科学研究的第一步是格物。

Example pinyin: kē xué yán jiū de dì yī bù shì gé wù 。

Tiếng Việt: Bước đầu tiên trong nghiên cứu khoa học là khảo sát sự vật.

格物
gé wù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khảo sát sự vật, tìm hiểu bản chất

To investigate the nature of things

穷究事物的道理。格物致知

纠正人的行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

格物 (gé wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung