Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 格局
Pinyin: gé jú
Meanings: Cấu trúc, bố cục hoặc quy mô tổng thể của một hệ thống., Structure, layout, or overall scale of a system., ①艺术或机械的图案或形状;格式;布局。[例]一入了这人格局,再学不出来的。——《红楼梦》。[例]鲁镇的酒店的格局,是和别处不同的。——《孔乙己》。[例]展厅己初见格局。*②局势、态势。[例]世界经济格局已产生变化。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 各, 木, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: ①艺术或机械的图案或形状;格式;布局。[例]一入了这人格局,再学不出来的。——《红楼梦》。[例]鲁镇的酒店的格局,是和别处不同的。——《孔乙己》。[例]展厅己初见格局。*②局势、态势。[例]世界经济格局已产生变化。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả cấu trúc hoặc sắp xếp trong không gian hoặc hệ thống.
Example: 这个城市的格局很独特。
Example pinyin: zhè ge chéng shì de gé jú hěn dú tè 。
Tiếng Việt: Bố cục của thành phố này rất độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấu trúc, bố cục hoặc quy mô tổng thể của một hệ thống.
Nghĩa phụ
English
Structure, layout, or overall scale of a system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
艺术或机械的图案或形状;格式;布局。一入了这人格局,再学不出来的。——《红楼梦》。鲁镇的酒店的格局,是和别处不同的。——《孔乙己》。展厅己初见格局
局势、态势。世界经济格局已产生变化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!