Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 根连株拔

Pinyin: gēn lián zhū bá

Meanings: Kéo cả gốc lẫn ngọn (biểu tượng cho việc xử lý triệt để từ gốc rễ tới kết quả cuối cùng), Pulling up by the roots (symbolizing thorough handling from the root to the final outcome)., ①植物的根和茎,比喻某事发生的根源。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 木, 艮, 车, 辶, 朱, 扌, 犮

Chinese meaning: ①植物的根和茎,比喻某事发生的根源。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh hành động triệt để, thường đi kèm với các động từ liên quan đến giải quyết vấn đề.

Example: 要彻底清除腐败,必须根连株拔。

Example pinyin: yào chè dǐ qīng chú fǔ bài , bì xū gēn lián zhū bá 。

Tiếng Việt: Muốn loại bỏ tận gốc tham nhũng, cần phải xử lý từ gốc tới ngọn.

根连株拔
gēn lián zhū bá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo cả gốc lẫn ngọn (biểu tượng cho việc xử lý triệt để từ gốc rễ tới kết quả cuối cùng)

Pulling up by the roots (symbolizing thorough handling from the root to the final outcome).

植物的根和茎,比喻某事发生的根源

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...