Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根蟠节错
Pinyin: gēn pán jié cuò
Meanings: Rễ cây chằng chịt, rối rắm (biểu tượng cho sự phức tạp, khó phân tích hoặc giải quyết), Intertwined roots, tangled and complex (symbolizing complexity, difficulty in analysis or resolution)., ①植株的根和蒂。*②事物发展的根本或初始点;根由。[例]人生无根蒂,飘如陌上尘。——晋·陶渊明《杂诗》八首之一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 木, 艮, 番, 虫, 丨, 艹, 𠃌, 昔, 钅
Chinese meaning: ①植株的根和蒂。*②事物发展的根本或初始点;根由。[例]人生无根蒂,飘如陌上尘。——晋·陶渊明《杂诗》八首之一。
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái, thường bổ sung ý nghĩa cho câu.
Example: 这个问题太过根蟠节错,一时难以解决。
Example pinyin: zhè ge wèn tí tài guò gēn pán jié cuò , yì shí nán yǐ jiě jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề này quá phức tạp và rối rắm, khó có thể giải quyết ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rễ cây chằng chịt, rối rắm (biểu tượng cho sự phức tạp, khó phân tích hoặc giải quyết)
Nghĩa phụ
English
Intertwined roots, tangled and complex (symbolizing complexity, difficulty in analysis or resolution).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植株的根和蒂
事物发展的根本或初始点;根由。人生无根蒂,飘如陌上尘。——晋·陶渊明《杂诗》八首之一
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế