Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 根蔓

Pinyin: gēn màn

Meanings: Rễ và dây leo, nói chung là bộ phận phát triển lan rộng dưới đất hoặc trên mặt đất, Roots and vines, generally referring to parts spreading under or over the ground., ①植物地下茎的一种,一般呈长形,横着生长在地下,外形像根,有节,没有根冠而有顶芽。如莲、芦苇等的地下茎。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 木, 艮, 曼, 艹

Chinese meaning: ①植物地下茎的一种,一般呈长形,横着生长在地下,外形像根,有节,没有根冠而有顶芽。如莲、芦苇等的地下茎。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả thực vật hoặc sự mở rộng của chúng.

Example: 这些植物的根蔓四处延伸。

Example pinyin: zhè xiē zhí wù de gēn màn sì chù yán shēn 。

Tiếng Việt: Rễ và dây leo của những cây này lan rộng khắp nơi.

根蔓
gēn màn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rễ và dây leo, nói chung là bộ phận phát triển lan rộng dưới đất hoặc trên mặt đất

Roots and vines, generally referring to parts spreading under or over the ground.

植物地下茎的一种,一般呈长形,横着生长在地下,外形像根,有节,没有根冠而有顶芽。如莲、芦苇等的地下茎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...