Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 根茎

Pinyin: gēn jīng

Meanings: Rhizome, an underground stem of a plant, such as potato., Thân ngầm dưới đất của cây, chẳng hạn như củ khoai tây, ①从植物的根上长出来的幼芽。根芽出土后,经过移植,可以成为独立的植物体。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 艮, 艹

Chinese meaning: ①从植物的根上长出来的幼芽。根芽出土后,经过移植,可以成为独立的植物体。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc nông nghiệp.

Example: 姜是一种根茎类植物。

Example pinyin: jiāng shì yì zhǒng gēn jīng lèi zhí wù 。

Tiếng Việt: Gừng là một loại cây thân rễ.

根茎 - gēn jīng
根茎
gēn jīng

📷 tre cục/taquara

根茎
gēn jīng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân ngầm dưới đất của cây, chẳng hạn như củ khoai tây

Rhizome, an underground stem of a plant, such as potato.

从植物的根上长出来的幼芽。根芽出土后,经过移植,可以成为独立的植物体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...