Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根苗
Pinyin: gēn miáo
Meanings: Young plant or seedling, symbolizing the beginning of something., Cây con, mầm cây, biểu trưng cho sự khởi đầu của một sự vật, ①植物或建筑物的根基。[例]这座房子的根脚很牢靠。*②底细;出身。[例]你须身姓刘,你妻须姓吕。把你两家儿根脚从头数。——《哨遍·高祖还乡》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 艮, 田, 艹
Chinese meaning: ①植物或建筑物的根基。[例]这座房子的根脚很牢靠。*②底细;出身。[例]你须身姓刘,你妻须姓吕。把你两家儿根脚从头数。——《哨遍·高祖还乡》。
Grammar: Danh từ ghép, có thể mang ý nghĩa ẩn dụ trong văn cảnh trừu tượng.
Example: 孩子们就像祖国的根苗,需要好好培养。
Example pinyin: hái zi men jiù xiàng zǔ guó de gēn miáo , xū yào hǎo hǎo péi yǎng 。
Tiếng Việt: Trẻ em giống như những mầm non của đất nước, cần được nuôi dưỡng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây con, mầm cây, biểu trưng cho sự khởi đầu của một sự vật
Nghĩa phụ
English
Young plant or seedling, symbolizing the beginning of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植物或建筑物的根基。这座房子的根脚很牢靠
底细;出身。你须身姓刘,你妻须姓吕。把你两家儿根脚从头数。——《哨遍·高祖还乡》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!