Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 根端

Pinyin: gēn duān

Meanings: Phần đầu của rễ cây, The tip or end of a root., ①植物的端部,根须由此伸出(如树干底部);木材的大头。*②木条、片、杆、板或瓦的厚的一端。*③梯子的沉重的一端或底端。*④主茎或细枝与开花一端相对的一端。[例]芦笋的根端。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 木, 艮, 立, 耑

Chinese meaning: ①植物的端部,根须由此伸出(如树干底部);木材的大头。*②木条、片、杆、板或瓦的厚的一端。*③梯子的沉重的一端或底端。*④主茎或细枝与开花一端相对的一端。[例]芦笋的根端。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường sử dụng trong lĩnh vực khoa học thực vật.

Example: 植物的根端能够吸收水分和养分。

Example pinyin: zhí wù de gēn duān néng gòu xī shōu shuǐ fèn hé yǎng fèn 。

Tiếng Việt: Đầu rễ của cây có khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.

根端
gēn duān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đầu của rễ cây

The tip or end of a root.

植物的端部,根须由此伸出(如树干底部);木材的大头

木条、片、杆、板或瓦的厚的一端

梯子的沉重的一端或底端

主茎或细枝与开花一端相对的一端。芦笋的根端

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...