Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根盘蒂结
Pinyin: gēn pán dì jié
Meanings: Gốc rễ bám chặt, khó lay chuyển (dùng để miêu tả tình trạng hay hệ thống vững chắc), Deeply rooted and difficult to shake (used to describe a solid situation or system)., 犹言根深蒂固。比喻基础深厚,不容易动摇。[出处]明·李东阳《读唐史》“惟公言正论,不可则止,而根盘蒂结于君心者,不可猝拔。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 木, 艮, 皿, 舟, 帝, 艹, 吉, 纟
Chinese meaning: 犹言根深蒂固。比喻基础深厚,不容易动摇。[出处]明·李东阳《读唐史》“惟公言正论,不可则止,而根盘蒂结于君心者,不可猝拔。”
Grammar: Dùng như thành ngữ miêu tả trạng thái hoặc mức độ của sự việc, thường bổ sung thêm thông tin chi tiết.
Example: 这个家族在当地根盘蒂结,影响力很大。
Example pinyin: zhè ge jiā zú zài dāng dì gēn pán dì jié , yǐng xiǎng lì hěn dà 。
Tiếng Việt: Gia tộc này đã bám rễ sâu tại địa phương, có sức ảnh hưởng rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc rễ bám chặt, khó lay chuyển (dùng để miêu tả tình trạng hay hệ thống vững chắc)
Nghĩa phụ
English
Deeply rooted and difficult to shake (used to describe a solid situation or system).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言根深蒂固。比喻基础深厚,不容易动摇。[出处]明·李东阳《读唐史》“惟公言正论,不可则止,而根盘蒂结于君心者,不可猝拔。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế