Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 根皮

Pinyin: gēn pí

Meanings: Root bark, the outer layer of the root of a tree., Vỏ cây rễ, lớp ngoài của rễ cây, ①兰花气根的多层木栓样上皮覆盖,呈白色或绿色,由排列紧密的死细胞组成,能从大气中吸收水分。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 艮, 皮

Chinese meaning: ①兰花气根的多层木栓样上皮覆盖,呈白色或绿色,由排列紧密的死细胞组成,能从大气中吸收水分。

Grammar: Cụm danh từ ghép, không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp, thường xuất hiện trong văn cảnh về thực vật hoặc y học.

Example: 这味中药来源于树的根皮。

Example pinyin: zhè wèi zhōng yào lái yuán yú shù de gēn pí 。

Tiếng Việt: Vị thuốc Trung Quốc này có nguồn gốc từ vỏ rễ cây.

根皮 - gēn pí
根皮
gēn pí

📷 Kết cấu gỗ

根皮
gēn pí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỏ cây rễ, lớp ngoài của rễ cây

Root bark, the outer layer of the root of a tree.

兰花气根的多层木栓样上皮覆盖,呈白色或绿色,由排列紧密的死细胞组成,能从大气中吸收水分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...