Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根治
Pinyin: gēn zhì
Meanings: Chữa trị tận gốc, giải quyết triệt để vấn đề., To cure thoroughly, solve a problem completely., ①彻底治好(指灾害,疾病)。[例]根治切除术。[例]根治黄河。*②也指彻底追究审理。[例]伏望圣慈,尽将台谏官章疏降付有司,令尽理根治,依法施行。——宋·苏轼《乞将章疏降付有司剳子》。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 艮, 台, 氵
Chinese meaning: ①彻底治好(指灾害,疾病)。[例]根治切除术。[例]根治黄河。*②也指彻底追究审理。[例]伏望圣慈,尽将台谏官章疏降付有司,令尽理根治,依法施行。——宋·苏轼《乞将章疏降付有司剳子》。
Grammar: Là động từ mang tính chất triệt để, thường dùng trong y học hoặc khi giải quyết vấn đề nghiêm trọng.
Example: 医生说这个病可以根治。
Example pinyin: yī shēng shuō zhè ge bìng kě yǐ gēn zhì 。
Tiếng Việt: Bác sĩ nói rằng bệnh này có thể chữa khỏi hoàn toàn.

📷 Cắt giảm nhân viên
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữa trị tận gốc, giải quyết triệt để vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To cure thoroughly, solve a problem completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彻底治好(指灾害,疾病)。根治切除术。根治黄河
也指彻底追究审理。伏望圣慈,尽将台谏官章疏降付有司,令尽理根治,依法施行。——宋·苏轼《乞将章疏降付有司剳子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
