Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 根本

Pinyin: gēn běn

Meanings: Gốc rễ, cơ bản; hoàn toàn (phó từ), Root, fundamental; completely (adverb), ①比喻事物的本源、根基。[例]两种教义在根本上是一致的。[例]水、土是农业的根本。[例]他们的思想,从根本上说,并没有超出宋儒理学。——《事事关心》。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 艮, 本

Chinese meaning: ①比喻事物的本源、根基。[例]两种教义在根本上是一致的。[例]水、土是农业的根本。[例]他们的思想,从根本上说,并没有超出宋儒理学。——《事事关心》。

Grammar: Danh từ hoặc phó từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.

Example: 这个问题的根本原因是缺乏沟通。

Example pinyin: zhè ge wèn tí de gēn běn yuán yīn shì quē fá gōu tōng 。

Tiếng Việt: Nguyên nhân cơ bản của vấn đề này là thiếu giao tiếp.

根本
gēn běn
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc rễ, cơ bản; hoàn toàn (phó từ)

Root, fundamental; completely (adverb)

比喻事物的本源、根基。两种教义在根本上是一致的。水、土是农业的根本。他们的思想,从根本上说,并没有超出宋儒理学。——《事事关心》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

根本 (gēn běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung