Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根
Pinyin: gēn
Meanings: Gốc, rễ (của cây); lượng từ dùng cho các vật dài và mảnh., Root (of a plant); measure word for long, thin objects., ①高等植物茎干下部长在土里的部分:根植。根茎。根瘤。根毛。根雕。须根。块根。扎根。叶落归根。*②物体的基部和其他东西连着的部分:根底。根基。墙根儿。*③事物的本源:根源。根由。根本。知根知底。*④彻底:根除。根究。根治。*⑤依据,作为根本:根椐。*⑥量词,指长条的东西:两根筷子。*⑦数学上称一数开平方所得的值为“平方根”,开立方所得的值为“立方根”。*⑧数学上指代数方程式内未知数的值。*⑨化学上指带电的基:氨根。硫酸根。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 木, 艮
Chinese meaning: ①高等植物茎干下部长在土里的部分:根植。根茎。根瘤。根毛。根雕。须根。块根。扎根。叶落归根。*②物体的基部和其他东西连着的部分:根底。根基。墙根儿。*③事物的本源:根源。根由。根本。知根知底。*④彻底:根除。根究。根治。*⑤依据,作为根本:根椐。*⑥量词,指长条的东西:两根筷子。*⑦数学上称一数开平方所得的值为“平方根”,开立方所得的值为“立方根”。*⑧数学上指代数方程式内未知数的值。*⑨化学上指带电的基:氨根。硫酸根。
Hán Việt reading: căn
Grammar: Có thể dùng như danh từ (rễ cây) hoặc lượng từ (ví dụ: 一根绳子 - một sợi dây).
Example: 这棵树的根很深。
Example pinyin: zhè kē shù de gēn hěn shēn 。
Tiếng Việt: Rễ của cây này rất sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc, rễ (của cây); lượng từ dùng cho các vật dài và mảnh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
căn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Root (of a plant); measure word for long, thin objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根植。根茎。根瘤。根毛。根雕。须根。块根。扎根。叶落归根
根底。根基。墙根儿
根源。根由。根本。知根知底
根除。根究。根治
根椐
两根筷子
数学上称一数开平方所得的值为“平方根”,开立方所得的值为“立方根”
数学上指代数方程式内未知数的值
氨根。硫酸根
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!