Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 核磁共振
Pinyin: hé cí gòng zhèn
Meanings: Cộng hưởng từ hạt nhân (MRI)., Nuclear Magnetic Resonance (NMR) or MRI., ①在静磁场中,从某些特征频率的射频场吸收能量的大量原子核显示出的现象。*②由于空间量子化的结果,原子对于某些分立的辐射频率的响应。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 40
Radicals: 亥, 木, 兹, 石, 八, 龷, 扌, 辰
Chinese meaning: ①在静磁场中,从某些特征频率的射频场吸收能量的大量原子核显示出的现象。*②由于空间量子化的结果,原子对于某些分立的辐射频率的响应。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, thường dùng trong ngữ cảnh khám chữa bệnh.
Example: 他需要做一次核磁共振检查。
Example pinyin: tā xū yào zuò yí cì hé cí gòng zhèn jiǎn chá 。
Tiếng Việt: Anh ấy cần làm kiểm tra cộng hưởng từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cộng hưởng từ hạt nhân (MRI).
Nghĩa phụ
English
Nuclear Magnetic Resonance (NMR) or MRI.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在静磁场中,从某些特征频率的射频场吸收能量的大量原子核显示出的现象
由于空间量子化的结果,原子对于某些分立的辐射频率的响应
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế