Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 核武器

Pinyin: hé wǔqì

Meanings: Nuclear weapon, Vũ khí hạt nhân

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 亥, 木, 一, 弋, 止, 吅, 犬

Grammar: Danh từ ba âm tiết, cấu trúc gồm danh từ (核) + danh từ (武器), chỉ loại vũ khí dựa trên công nghệ hạt nhân.

Example: 使用核武器会造成巨大破坏。

Example pinyin: shǐ yòng hé wǔ qì huì zào chéng jù dà pò huài 。

Tiếng Việt: Việc sử dụng vũ khí hạt nhân sẽ gây ra sự phá hủy khủng khiếp.

核武器
hé wǔqì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ khí hạt nhân

Nuclear weapon

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

核武器 (hé wǔqì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung