Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 核查
Pinyin: hé chá
Meanings: Kiểm tra kỹ lưỡng, rà soát lại một cách chi tiết., To thoroughly inspect or examine in detail., ①核对审查。[例]核查账目。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亥, 木, 旦
Chinese meaning: ①核对审查。[例]核查账目。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ như 账目 (tài khoản), 文件 (tài liệu).
Example: 公司正在核查所有的账目。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài hé chá suǒ yǒu de zhàng mù 。
Tiếng Việt: Công ty đang kiểm tra tất cả các tài khoản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra kỹ lưỡng, rà soát lại một cách chi tiết.
Nghĩa phụ
English
To thoroughly inspect or examine in detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
核对审查。核查账目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!