Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 核对
Pinyin: hé duì
Meanings: To check, verify, or compare for accuracy., Kiểm tra, đối chiếu để đảm bảo chính xác, ①对比的行动;常指周密、细微详尽的比较;比较性的详审;根据比较而作出的详尽整理。*②对书籍或散页文稿的校勘;亦指对于一本书的文献学的描述,即用一个公式中的不同符号描述该书的大小、帖码、页码等情况。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亥, 木, 又, 寸
Chinese meaning: ①对比的行动;常指周密、细微详尽的比较;比较性的详审;根据比较而作出的详尽整理。*②对书籍或散页文稿的校勘;亦指对于一本书的文献学的描述,即用一个公式中的不同符号描述该书的大小、帖码、页码等情况。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với danh từ chỉ đối tượng cần kiểm tra.
Example: 你需要核对一下这些数据。
Example pinyin: nǐ xū yào hé duì yí xià zhè xiē shù jù 。
Tiếng Việt: Bạn cần kiểm tra lại những dữ liệu này.

📷 séc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra, đối chiếu để đảm bảo chính xác
Nghĩa phụ
English
To check, verify, or compare for accuracy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对比的行动;常指周密、细微详尽的比较;比较性的详审;根据比较而作出的详尽整理
对书籍或散页文稿的校勘;亦指对于一本书的文献学的描述,即用一个公式中的不同符号描述该书的大小、帖码、页码等情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
