Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 核准
Pinyin: hé zhǔn
Meanings: Phê duyệt, chấp thuận chính thức sau khi kiểm tra., To approve, officially authorize after verification., ①审核后批准。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亥, 木, 冫, 隹
Chinese meaning: ①审核后批准。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ hành động phê duyệt chính thức.
Example: 这项计划已经得到核准。
Example pinyin: zhè xiàng jì huà yǐ jīng dé dào hé zhǔn 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này đã được phê duyệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phê duyệt, chấp thuận chính thức sau khi kiểm tra.
Nghĩa phụ
English
To approve, officially authorize after verification.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审核后批准
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!