Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 样品
Pinyin: yàngpǐn
Meanings: Sample product., Hàng mẫu, sản phẩm mẫu.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 羊, 口, 吅
Grammar: Dùng trong kinh doanh hoặc sản xuất hàng hóa.
Example: 请看这个样品。
Example pinyin: qǐng kàn zhè ge yàng pǐn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng xem mẫu sản phẩm này.

📷 Mẫu viết trên một cuốn sách được phân lập trên nền màu xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng mẫu, sản phẩm mẫu.
Nghĩa phụ
English
Sample product.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
