Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 样品

Pinyin: yàng pǐn

Meanings: Sample goods, products used for display or testing., Mẫu hàng, sản phẩm mẫu dùng để trưng bày hoặc thử nghiệm., ①做标准用的物品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 羊, 口, 吅

Chinese meaning: ①做标准用的物品。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong kinh doanh và thương mại quốc tế.

Example: 请提供样品供我们参考。

Example pinyin: qǐng tí gōng yàng pǐn gòng wǒ men cān kǎo 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng cung cấp mẫu hàng để chúng tôi tham khảo.

样品
yàng pǐn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẫu hàng, sản phẩm mẫu dùng để trưng bày hoặc thử nghiệm.

Sample goods, products used for display or testing.

做标准用的物品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

样品 (yàng pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung