Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 株治

Pinyin: zhū zhì

Meanings: To punish the main culprit (in a legal context)., Trừng trị kẻ chủ mưu (về pháp luật)., ①牵连治罪。株,株连,牵连。[例]不敢复有株治。——明·张溥《五人墓碑记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 朱, 台, 氵

Chinese meaning: ①牵连治罪。株,株连,牵连。[例]不敢复有株治。——明·张溥《五人墓碑记》。

Grammar: Động từ thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính pháp lý hoặc trịnh trọng.

Example: 对于这起案件,必须株治主犯。

Example pinyin: duì yú zhè qǐ àn jiàn , bì xū zhū zhì zhǔ fàn 。

Tiếng Việt: Đối với vụ án này, cần phải trừng trị kẻ chủ mưu.

株治 - zhū zhì
株治
zhū zhì

📷 Đền thờ Nhật Bản

株治
zhū zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trừng trị kẻ chủ mưu (về pháp luật).

To punish the main culprit (in a legal context).

牵连治罪。株,株连,牵连。不敢复有株治。——明·张溥《五人墓碑记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...