Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 株守
Pinyin: zhū shǒu
Meanings: Bảo thủ, giữ nguyên cách cũ, To adhere stubbornly to old ways, ①(栤)象声词,形容劈柴声。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 木, 朱, 宀, 寸
Chinese meaning: ①(栤)象声词,形容劈柴声。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực về việc duy trì thói quen hoặc tư duy cũ.
Example: 他总是株守传统观念。
Example pinyin: tā zǒng shì zhū shǒu chuán tǒng guān niàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn bảo thủ với những quan niệm truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo thủ, giữ nguyên cách cũ
Nghĩa phụ
English
To adhere stubbornly to old ways
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(栤)象声词,形容劈柴声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!