Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栩栩如生

Pinyin: xǔ xǔ rú shēng

Meanings: Rất sống động, giống như thật, Vividly lifelike, ①捍御:“栣众恶于内,弗使得发于外者,心也。”*②古同“栠”。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 木, 羽, 口, 女, 生

Chinese meaning: ①捍御:“栣众恶于内,弗使得发于外者,心也。”*②古同“栠”。

Grammar: Thành ngữ không thay đổi cấu trúc, thường dùng để mô tả nghệ thuật hoặc sự biểu đạt chân thực.

Example: 这幅画中的动物栩栩如生。

Example pinyin: zhè fú huà zhōng de dòng wù xǔ xǔ rú shēng 。

Tiếng Việt: Những con vật trong bức tranh này trông rất sống động.

栩栩如生
xǔ xǔ rú shēng
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất sống động, giống như thật

Vividly lifelike

捍御

“栣众恶于内,弗使得发于外者,心也。”

古同“栠”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栩栩如生 (xǔ xǔ rú shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung