Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校验
Pinyin: jiào yàn
Meanings: To verify or check accuracy, Kiểm tra, xác minh độ chính xác, ①校正并测试检验。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 交, 木, 佥, 马
Chinese meaning: ①校正并测试检验。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
Example: 这台机器需要校验一下。
Example pinyin: zhè tái jī qì xū yào jiào yàn yí xià 。
Tiếng Việt: Chiếc máy này cần được kiểm tra lại.

📷 Quản lý chất lượng với Đảm bảo chất lượng hoặc QA và Kiểm soát chất lượng hoặc QC và cải tiến. Tiêu chuẩn hóa, khái niệm chứng nhận. Tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn. Khái niệm với kiểm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra, xác minh độ chính xác
Nghĩa phụ
English
To verify or check accuracy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
校正并测试检验
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
