Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校阅
Pinyin: jiào yuè
Meanings: Đọc và kiểm tra bản thảo trước khi xuất bản, To proofread and check a manuscript before publication, ①审阅校订。[例]校阅书刊。*②检查;查核。[例]校阅资财。*③检阅。[例]壮六军之校阅。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 交, 木, 兑, 门
Chinese meaning: ①审阅校订。[例]校阅书刊。*②检查;查核。[例]校阅资财。*③检阅。[例]壮六军之校阅。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là văn bản, tài liệu cần được kiểm tra.
Example: 他负责校阅这份报告。
Example pinyin: tā fù zé jiào yuè zhè fèn bào gào 。
Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách kiểm tra bản thảo báo cáo này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc và kiểm tra bản thảo trước khi xuất bản
Nghĩa phụ
English
To proofread and check a manuscript before publication
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审阅校订。校阅书刊
检查;查核。校阅资财
检阅。壮六军之校阅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!