Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校阅
Pinyin: jiào yuè
Meanings: To proofread and check a manuscript before publication, Đọc và kiểm tra bản thảo trước khi xuất bản, ①审阅校订。[例]校阅书刊。*②检查;查核。[例]校阅资财。*③检阅。[例]壮六军之校阅。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 交, 木, 兑, 门
Chinese meaning: ①审阅校订。[例]校阅书刊。*②检查;查核。[例]校阅资财。*③检阅。[例]壮六军之校阅。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là văn bản, tài liệu cần được kiểm tra.
Example: 他负责校阅这份报告。
Example pinyin: tā fù zé jiào yuè zhè fèn bào gào 。
Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách kiểm tra bản thảo báo cáo này.

📷 Học sinh đọc sách ngồi trong lớp học
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc và kiểm tra bản thảo trước khi xuất bản
Nghĩa phụ
English
To proofread and check a manuscript before publication
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审阅校订。校阅书刊
检查;查核。校阅资财
检阅。壮六军之校阅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
