Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校长
Pinyin: xiào zhǎng
Meanings: Principal/Headmaster (the person in charge of a school), Hiệu trưởng (người đứng đầu một trường học), ①中小学的领导者。*②大学的主要负责人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 交, 木, 长
Chinese meaning: ①中小学的领导者。*②大学的主要负责人。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ người đứng đầu một trường học. Có thể kết hợp với các từ khác như 小学校长 (hiệu trưởng trường tiểu học).
Example: 我们的校长非常关心学生。
Example pinyin: wǒ men de xiào zhǎng fēi cháng guān xīn xué shēng 。
Tiếng Việt: Hiệu trưởng của chúng tôi rất quan tâm đến học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu trưởng (người đứng đầu một trường học)
Nghĩa phụ
English
Principal/Headmaster (the person in charge of a school)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中小学的领导者
大学的主要负责人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!